Có 2 kết quả:

如愿以偿 rú yuàn yǐ cháng ㄖㄨˊ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ如願以償 rú yuàn yǐ cháng ㄖㄨˊ ㄩㄢˋ ㄧˇ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have one's wish fulfilled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have one's wish fulfilled

Bình luận 0